|
Tên sản phẩm: |
Hóa chất STPP |
|
Tên gọi khác: |
|
|
CTHH: |
Na5P3O10 |
|
Thông tin kỹ thuật |
Tính chất |
|
Trạng thái |
Dạng bột |
|
Màu sắc |
Màu trắng |
|
Mùi đặc trưng |
Mùi hăng |
|
pH (dung dịch 1%) |
9.5-10.0 |
|
Hàm lượng P2O5, % khối lượng,min |
56 |
|
Hàm lượng Na5P3O10, % khối lượng, min |
95 |
|
Hàm lượng chất không tan trong nước, % khối lượng, max |
0.05 |
|
Độ trong suốt dung dịch ( độ hấp thu), % max |
10 |
|
Hàm lượng kim loại nặng quy ra chì, mg/kg, max |
10 |
|
Hàm lượng Chì, mg/kg, max |
1 |
|
Hàm lượng As, mg/kg, max |
1 |
|
Hàm lượng F, mg/kg, max |
10 |