1. Mô tả sản phẩm
Tên sản phẩm: |
Than hoạt tính |
Tên gọi khác: |
|
CTHH: |
C |
2. Thông tin kỹ thuật, tính chất sản phẩm
Thông tin kỹ thuật |
Tính chất |
Trạng thái |
Dạng bột |
Màu |
Đen, khô, rời. |
Tỷ trọng |
650 – 700kg/m3 |
Độ ẩm |
5 – 8% |
pH |
3,5 – 5,0 |
Độ hấp phụ |
4,11 – 10,07 Mmol/g |
Độ bền |
>96% |
Bề mặt riêng |
800 – 1800 m2/g |
Bảo quản |
- Bảo quản nơi khô, mát. - Mở ra nên sử dụng ngay |
Quy cách |
25kg/bao |
3. Ứng dụng
Ứng dụng trong công nghiệp:
- Trong công nghiệp, than hoạt tính được sử dụng để xử lý kim loại cuối với ứng dụng điển hình là dùng trong tinh chế dung dịch mạ điện. Ngoài ra nó cũng được dùng trong qua trình khai khoáng để chiết xuất và lọc vàng, bạc cùng với các kim loại quý khác.
- Dùng cho lọc nước thải công nghiệp, nước thải đô thị.