Tên sản phẩm: |
Crabion TS |
Tên gọi khác: |
EDTA-4Na |
CTHH: |
C10H12N2O8Na4.2H2O |
Thông tin kỹ thuật |
Tính chất |
Trạng thái |
Dạng bột |
Màu sắc |
Trắng |
Hàm lượng EDTA-4Na, % khối lượng, min |
98 |
pH (dung dịch 1%) |
10.5-11.5 |
Giá trị chelating, mg/g, min |
225 |
Hàm lượng kim loại nặng quy ra chì, ppm, max |
5 |
Hàm lượng Fe, ppm, max |
10 |