|
Tên sản phẩm: |
Sodium Nitrite |
|
Tên gọi khác: |
|
|
CTHH: |
NaNO2 |
|
Thông tin kỹ thuật |
Tính chất |
|
Trạng thái |
Dạng rắn |
|
Màu sắc |
Màu trắng hay hơi vàng |
|
Độ ẩm |
1,4% max |
|
NaNO3 |
0,8% max |
|
Chloride |
0,1% max (as NACl) |
|
pH |
6÷9 |